Kích cỡ và giá:
Đường kính mâm xe |
Kích cỡ lốp xe |
Chỉ số tải trọng |
Chỉ số tốc độ |
Giá (VNĐ) |
13 |
165/80R13 TL |
83 |
T |
932.800 |
175/70R13 TL |
82 |
T |
957.000 |
|
14 |
165/65R14 TL |
79 |
T |
950.400 |
175/65R14 TL |
82 |
H |
1.035.100 |
|
175/70R14 TL |
84 |
T |
1.122.000 |
|
185/60R14 TL |
82 |
H |
1.112.100 |
|
185/65R14 TL |
86 |
H |
1.122.000 |
|
185/70R14 TL |
88 |
H |
1.115.400 |
|
195/70R14 TL |
91 |
H |
1.190.200 |
|
15 |
175/50R15 TL |
75 |
T |
1.034.000 |
185/55R15 EXTRA LOAD TL |
86 |
V |
1.142.900 |
|
185/60R15 TL |
84 |
H |
1.270.500 |
|
185/65R15 TL |
88 |
H |
1.215.500 |
|
195/55R15 TL |
85 |
V |
1.189.100 |
|
195/60R15 TL |
88 |
H |
1.201.200 |
|
195/65R15 TL |
91 |
H |
1.249.600 |
|
205/65R15 EXTRA LOAD TL |
99 |
H |
1.348.600 |
|
16 |
205/55R16 TL |
91 |
V |
1.626.900 |
205/60R16 TL |
92 |
H |
1.537.800 |
|
215/60R16 TL |
95 |
H |
1.530.100 |
|
17 |
205/45R17 TL |
84 |
V |
1.479.500 |
215/45R17 EXTRA LOAD TL |
91 |
V |
1.570.800 |
|
215/50R17 XLTL |
95 |
V |
1.835.900 |
|
215/55R17 TL |
94 |
V |
1.796.300 |
|
225/45R17 EXTRA LOAD TL |
94 |
V |
1.928.300 |
|
225/50R17 XLTL |
98 |
V |
1.632.400 |
* LƯU Ý: Giá trên là giá tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi so với mức giá tham khảo. Vui lòng liên hệ Ân Điển để được tư vấn hổ trợ tốt hơn!