Kích cỡ và thông số:
Đường kính mâm xe |
Kích cỡ lốp xe |
Chỉ số tải trọng |
Chỉ số tốc độ |
Ghi chú |
15 |
225/70R15 |
100 |
T |
|
235/70R15 |
102 |
S |
|
|
235/75R15 |
105 |
T |
|
|
255/70R15 |
112 |
T |
|
|
265/70R15 |
112 |
T |
|
|
16 |
235/70R16 |
106 |
T |
|
245/70R16 |
111 |
T |
|
|
265/70R16 |
112 |
T |
|
|
275/70R16 |
114 |
T |
|
|
17 |
235/65R17 |
104 |
T |
|
265/65R17 |
112 |
T |
|
|
275/65R17 |
115 |
T |
|
|
285/65R17 |
116 |
T |
|
|
18 |
285/60R18 |
116 |
T |
|
* LƯU Ý: Vui lòng liên hệ Ân Điển để được tư vấn hổ trợ tốt hơn