Kích cỡ và giá:
Mã SP |
Kích thước |
Chỉ số trọng tải |
Chỉ số tốc độ |
Giá (VNĐ) |
162430 |
205/70 R15 |
96 |
H |
2.230.800 |
252720 |
215/70 R15 |
98 |
H |
3.110.800 |
898312 |
235/75 R15 |
109 |
H |
3.014.000 |
554494 |
255/70 R15 |
108 |
H |
3.499.100 |
183982 |
215/65 R16 |
102 |
H |
3.197.700 |
794074 |
215/70 R16 | 100 | H | 2.981.000 |
660346 |
225/70 R16 | 103 | H | 4.037.000 |
986755 |
245/70 R16 | 111 | H | 3.352.800 |
938431 |
265/70 R16 | 112 | H | 3.583.800 |
834879 |
225/65 R17 | 102 | H | 3.735.600 |
753726 |
235/60 R17 | 102 | V | 3.291.200 |
607516 |
235/65 R17 | 108 | V | 3.339.600 |
412785 |
255/65 R17 | 110 | H | 3.400.100 |
328903 |
265/65 R17 |
112 |
H |
3.435.300 |
470674 |
285/65 R17 |
116 |
H |
4.024.900 |
* LƯU Ý: Giá trên là giá tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi so với mức giá tham khảo. Vui long liên hệ Ân Điển để được tư vấn hổ trợ tốt hơn